--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bại liệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bại liệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bại liệt
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Paralyzed, crippled
bệnh bại liệt
polio (-myelitis)
dịch bại liệt
a polio epidemic
tiêm phòng bại liệt
to give anti-polio inoculations
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
bại liệt
:
Paralyzed, crippledbệnh bại liệtpolio (-myelitis)dịch bại liệta polio epidemictiêm phòng bại liệtto give anti-polio inoculations